Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君がくれるもの
sự biến đi, sự biến mất
流れる雲 ながれるくも
phù vân.
逃れる のがれる
trốn chạy
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
物馴れる ものなれる
quen với
流れ者 ながれもの
Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định.