Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君が呼ぶ、メギドの丘で
N4
のが~です
Thì...
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)