Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên
呼ぶプログラム よぶプログラム
chương trình gọi
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
力の呼ぶ限り ちからのよぶかぎり
hết hơi.
此の君 このきみ
bamboo