Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君が好き (Mr.Childrenの曲)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
のが~です
Thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...