Các từ liên quan tới 君が好き (Mr.Childrenの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
此の君 このきみ
bamboo
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.