Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君が想い出になる前に
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...