Các từ liên quan tới 君が想い出になる前に
前に まえに
khi trước.
左前になる ひだりまえになる
để đi xuống dốc; để (thì) bên ngoài tồi tệ
前面に出す ぜんめんにだす
làm nổi bật một cái gì đó, để đưa một cái gì đó lên hàng đầu
前かがみになる まえかがみになる
rũ xuống, cúi xuống, nghiêng người về phía trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
一人前になる いちにんまえになる
để đến (của) tuổi; để trở thành có đủ tiêu chuẩn hoàn toàn
塁に出る るいにでる
đi đến cơ sở, căn cứ; để có được cơ sở
出る所に出る でるところにでる
đưa vấn đề ra trước cơ quan có thẩm quyền