Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君が泣ける場所になる
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
かける
Chưa xong/Dở dang