Các từ liên quan tới 君が泣ける場所になる
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
泣ける なける
khóc vì quá cảm động; cảm động đến suýt khóc
場所とる ばしょとる
Chiếm nhiều chỗ
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
死に場所 しにばしょ
nơi chết
場所を取る ばしょをとる
chiếm giữ chỗ