Các từ liên quan tới 君が泣ける場所になる
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
泣ける なける
khóc vì quá cảm động; cảm động đến suýt khóc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
場所とる ばしょとる
Chiếm nhiều chỗ
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
煙になる けむりになる けむになる
biến mất bên trong làm mỏng không khí
泣き縋がる なきすがる なきすががる
vừa khóc vừa bám chặt lấy ai