Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君たちがいて僕がいる
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
がち
Thường/Hay
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N2
~がい
Đáng...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N5
たことがある
Đã từng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...