Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)
てちがい
lỗi, sai lầm, lỗi lầm, không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
僕たち ぼくたち
chúng tôi, chúng ta
持ちがいい もちがいい もちがよい
lâu dài, bền vững
育ちがいい そだちがいい
được dạy dỗ tốt
質がいい たちがいい たちがよい
chất lượng tốt
穴が空いている あながあいている
có (được xuyên qua với) một lỗ
名が響いている ながひびいている
nổi tiếng, danh tiếng lẫy lững