Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君だけに愛を (テレビドラマ)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
だけ
Chỉ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N2
だけに
Chính vì/Chính vì... nên lại càng
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi