Các từ liên quan tới 君だけに愛を (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
忠君愛国 ちゅうくんあいこく
lòng trung thành và lòng yêu nước
愛情を傾ける あいじょうをかたむける
dồn hết tâm trí cho tình yêu
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
丈に だけに
chính vì
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
二君に仕えず にくんにつかえず
không thờ hai chủ