Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君と出逢ってから
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N2
からといって
Nói là thế, nhưng.../Dù thế thì...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...