Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君と出逢ってから
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng
構って君 かまってくん
attention seeker, look-at-me
からと言って からといって
tuy nhiên; tuy thế mà; không nhất thiết; chỉ vì; với lý do là
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
君ら きみら
you guys, buddies, pals, you lot
君なら出来る きみならできる
nếu là cậu thì sẽ làm được thôi
からっと からっと
thay đổi hoàn toàn đột ngột.
だからと言って だからといって
tuy nhiên, tuy thế mà