Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君と別れて
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...