Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別として べつとして
ngoại trừ
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
会見と別れ かいけんとわかれ
đưa đón.
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
別て わけて べつて
đặc biệt là, nhất là
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly