Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君と綴るうたかた
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N5
たことがある
Đã từng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại