綴る つづる
phiên âm; biên soạn; may vá liền lại
たとうかい
quần đảo, biển có nhiều đảo
形取る かたちとる
làm mẫu; làm theo hình dạng; bắt chước
綴じる とじる
sắp thành từng tập; xếp thành tập
うたかた うたかた
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
ことたる
đủ, đủ để, đủ cho, đáp ứng nhu cầu của