Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君にこそ心ときめく
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
ことなく
Không hề
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi