Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
ときめく
đập nhanh; hồi hộp; phập phồng.
心に留める こころにとめる
để bụng.
心に秘める こころにひめる
giữ trong tim
とこにつく
go bed
心に抱く こころにだく
cưu mang.
今をときめく いまをときめく
trên đỉnh danh vọng
心に描く こころにえがく
Dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước; tưởng tượng