Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
ときめく
đập nhanh; hồi hộp; phập phồng.
とこにつく
go bed
心に留める こころにとめる
để bụng.
心に秘める こころにひめる
giữ trong tim
ときめき
Rộn rã, thình thịch
とめおとこ
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
こくそにん
người thưa kiện