Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君にこの声が 届きますように
N3
ますように
Mong sao
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa