Các từ liên quan tới 君にこの声が 届きますように
qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia, come, cãi nhau với ai, trun, trả thù ai, đánh lừa ai, trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
cũng như.
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
毎日のように まいにちのように
như mọi ngày
鬼のように おにのように
cực kỳ, vô cùng
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
目の届く所に めのとどくところに
trong tầm nhìn