Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君に届くまで
N5
までに
Trước/Trước khi
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N2
Cương vị, quan điểm
あくまで (も)
Dù gì cũng chỉ là, ...thôi (Quan điểm)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N2
まま(に)
Theo như
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
まで
Cho đến khi