Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
届く とどく
chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
目の届く所に めのとどくところに
trong tầm nhìn
迄に までに
bởi; không về sau hơn; trước
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
届 とどけ
giấy; đơn
今までにも いままでにも
cho đến bây giờ vẫn còn, vẫn xảy ra...
手が届く てがとどく
Trong tầm tay, phạm vi có khả năng