Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
届く とどく
chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
目の届く所に めのとどくところに
trong tầm nhìn
迄に までに
bởi; không về sau hơn; trước
今までにも いままでにも
cho đến bây giờ vẫn còn, vẫn xảy ra...
年までに ねんまでに
Trước năm...
それまでに それまでに
trước thời điểm đó
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày