Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君に忠である
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành