君に忠である
きみにちゅうである
Trung thành với vua

君に忠である được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 君に忠である
忠君 ちゅうくん
lòng trung thành với vua; lòng trung với người cai trị
忠君愛国 ちゅうくんあいこく
lòng trung thành và lòng yêu nước
and yet, even so, however
苦手である にがてである
điểm yếu, yếu, kém (về cái gì)
明るみに出る あかるみにでる
đưa ra ánh sáng
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày