Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君のためにできること (テレビドラマ)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
できる
Có thể