Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
となるために
trở thành
出る所に出る でるところにでる
đưa vấn đề ra trước cơ quan có thẩm quyền
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
気に留める きにとめる
giữ trong lòng, lo lắng
ことにすると
có lẽ; có thể.
できこと
sự việc; sự kiện.