Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の好きなとこ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N5
とき
Khi...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói