Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好きな すきな
thích.
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
笑いの好きな わらいのすきな
hay cười.
此の君 このきみ
bamboo
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
客好きな きゃくすきな
mến khách.