Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の涙を無駄にしたくない
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
にしたら
Đối với
N1
~ものを
~Vậy mà