Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無駄にしない むだにしない
tận dụng, không lãng phí
無駄口をたたく むだぐちをたたく
buôn dưa lê
無駄を省く むだをはぶく
hạn chế lãng phí
無駄になる むだになる
trở nên vô ích
無駄な むだな
hão, lãng phí
無駄死に むだじに むだしに
chết trong vô ích
む。。。 無。。。
vô.
無駄 むだ
sự vô ích; sự không có hiệu quả