Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君よ抱かれて熱くなれ
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...