Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱れ いきれ
đầy hơi nước, ẩm thấp
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れて はなれて
cách xa.
ヨレヨレ よれよれ
worn-out, shabby, seedy, wrinkled-up
流れて行く ながれていく
phiêu linh.
世馴れる よなれる
trải đời, sành sỏi