Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君を大好きだ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
を
Trợ từ
N3
べき
Phải/Nên...