Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君を大好きだ
大好き だいすき
rất thích
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử
大好きな だいすきな
ham
好きだ すきだ
(thì) yêu dấu (của); tương tự; tình yêu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
大の猫好き だいのねこずき だいのねこすき
người yêu mèo nồng cháy (người sành)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê