Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君を憶えてる
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N1
~あえて
Dám~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua