Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君を抱いて眠りたい
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn