Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眠たい ねむたい ねぶたい
ngủ gật; muốn ngủ; buồn ngủ.
薪を抱いて火を救う たきぎをいだいてひをすくう
Chữa lợn lành thành lợn què
疑いを抱く うたがいをいだく
có sự nghi ngờ
眠い ねむい
buồn ngủ
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)
を措いて をおいて
other than, excluding, without
誓いを立てている ちかいをたてている
để ở dưới là một lời thề
眠り ねむり ねぶり
ngủ; giấc ngủ