Các từ liên quan tới 君を抱いて眠りたい
眠たい ねむたい ねぶたい
ngủ gật; muốn ngủ; buồn ngủ.
疑いを抱く うたがいをいだく
có sự nghi ngờ
薪を抱いて火を救う たきぎをいだいてひをすくう
Chữa lợn lành thành lợn què
眠い ねむい
buồn ngủ
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)
眠り ねむり ねぶり
ngủ; giấc ngủ
眠い目 ねむいめ
Mắt buồn ngủ , trạng thái mở không ra mắt
眠っている金 ねむっているかね
tiền không lưu chuyển; tiền nhàn rỗi.