Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君父の讐は倶に天を戴かず
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Trạng thái kết quả
~Vずにはおかない
~Thế nào cũng, chắc chắn sẽ, nhất định sẽ
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?