君父の讐は倶に天を戴かず
くんぷのあだはともにてんをいただかず
☆ Cụm từ
Kẻ thù không đội trời chung.

君父の讐は倶に天を戴かず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 君父の讐は倶に天を戴かず
不倶戴天 ふぐたいてん
không đội trời chung
不倶戴天の敵 ふぐたいてんのてき
kẻ thù không đội trời chung
父君 ふくん ちちぎみ
phụ thân.
君父 くんぷ
master and father
天父 てんぷ てんちち
cha thiên đường
天は二物を与えず てんはにぶつをあたえず
Thiên Chúa không ban cho bằng cả hai tay, Thiên Chúa không ban tặng hai món quà
二君に仕えず にくんにつかえず
không thờ hai chủ
目には目を歯には歯を めにはめをはにははを
Ăn miếng trả miếng