Kết quả tra cứu ngữ pháp của 含むところがある
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.