Kết quả tra cứu 含むところがある
Các từ liên quan tới 含むところがある
含むところがある
ふくむところがある
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
◆ Trong lòng có cảm giác oán hận cùng bất mãn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 含むところがある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含むところがある/ふくむところがあるる |
Quá khứ (た) | 含むところがあった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 含むところがあります |
te (て) | 含むところがあって |
Khả năng (可能) | 含むところがあありえる |
Sai khiến (使役) | 含むところがあらせる |
Điều kiện (条件) | 含むところがあれば |
Mệnh lệnh (命令) | 含むところがあれる |
Ý chí (意向) | 含むところがあろう |
Cấm chỉ(禁止) | 含むところがあるな |