Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吸い込み行動
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...