Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸い込み行動
すいこみこうどう
hành động hít vào
吸い込み すいこみ
hút, hít vào
吸い込み口 すいこみぐち
miệng hút không khí
吸込み弁 すいこみべん
van hút
吸い込む すいこむ
hít vào; nuốt khó thuốc lá.
吸込口 きゅうこみくち すいこみくち
cửa hút khí
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
Đăng nhập để xem giải thích