Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吹きすさぶ風の中で
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
できる
Có thể