Các từ liên quan tới 吹きすさぶ風の中で
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹きすさぶ ふきすさぶ
thổi dữ dội, giận dữ
吹き荒ぶ ふきすさぶ
(gió) thổi mạnh dữ dội
風呂吹き ふろふき
củ cải trắng hầm chấm sốt miso nóng
風の吹き回し かぜのふきまわし
(kỳ lạ) quay (của) những sự kiện
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
吹き飛ぶ ふきとぶ
bay
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)