Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吹けば飛ぶよな男だが
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
だけ
Chỉ...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào