Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き飛ぶ ふきとぶ
bay
吹っ飛ぶ ふっとぶ
thổi bay đi; bị thổi bay đi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
吹っ飛ばす ふっとばす
thổi bay thứ gì đó
吹き飛ばす ふきとばす
thổi quýet sạch; thổi bong bóng; nói ba hoa
弾け飛ぶ はじけとぶ
nổ banh, bật ra...
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
首が飛ぶ くびがとぶ
bị sa thải, bị cách chức, bị đuổi việc